Bảng giá phế liệu nhôm | ||||
---|---|---|---|---|
Nhóm phế liệu | Phân loại phế liệu | Đơn giá (VND/Kg) | ||
Bảng giá phế liệu nhôm | Giá nhôm loại 1 (nhôm đặc, nhôm thanh, nhôm đà) | 45.000 - 89.000 | ||
Giá nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm trắng) | 40.000 - 55.000 | |||
Giá nhôm loại 3 (nhôm xám, nhôm định hình, Xingfa) | 22.000 - 35.500 | |||
Giá bột nhôm | 2.500 | |||
Giá nhôm dẻo | 30.000 - 39.500 | |||
Giá nhôm máy | 20.000 - 37.500 |