Bảng giá phế liệu các loại | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Loại phế liệu | Giá từ | Giá đến | Đơn vị tính |
1 | Sắt thép | 7.000 | 9.500 | VNĐ / Kg |
2 | Nhôm máy | 25.000 | 32.000 | VNĐ / Kg |
3 | Nhôm đà | 33.000 | 42.000 | VNĐ / Kg |
4 | Inox 304 | 23.000 | 35.000 | VNĐ / Kg |
5 | Inox 201 | 10.000 | 17.000 | VNĐ / Kg |
6 | Inox 430 | 8.500 | 13.000 | VNĐ / Kg |
7 | Đồng thau | 75.000 | 120.000 | VNĐ / Kg |
8 | Mạt đồng thau | 50.000 | 70.000 | VNĐ / Kg |
9 | Đồng đỏ | 120.000 | 150.000 | VNĐ / Kg |
10 | Đồng cáp | 130.000 | 165.000 | VNĐ / Kg |